--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo vụ
+
Teaching and study managing department
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
giáo vụ
:
Teaching and study managing department
+
lửa tình
:
The ardour of passions
+
bát hương
:
Incense burner; joss-stick bowl
+
bình nghị
:
To assess through discussionbình nghị diện tích và sản lượngto assess through discussion areas and outputbình nghị công lao và thành tíchto assess through discussion services and achievementsdân chủ bình nghịto assess through democratic discussion
+
bót
:
như bốt